ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
課税 | かぜい | Thuế |
下線 | せん | Gạch chân |
かそく | Gia tốc | |
加速度 | かそくど | Độ gia tốc |
固い | かたい | Cứng |
堅い | かたい | Cứng,vững vàng ,vững chắc |
片仮名 | かたかな | Chữ katakana |
片付く | かたづく | Dọn dẹp |
塊 | かたまり | Cục,tảng,miếng |
固まる | かたまる | Đông lại,cứng lại |
片道 | かたみち | Đường một chiều |
傾く | かたむく | Ngoảnh lại |
片寄る | かたよる | Nghiêng,lệch,không cân bằng |
学科 | がっか | Giáo khoa,chương trình giảng dạy |
学会 | がっかい | Đại hội khoa học |
楽器 | がっき | Nhạc cụ |
学級 | がっきゅう | Lớp học ,cấp học |
担ぐ | かつぐ | Vác ,mê tín,khiêng |
括弧 | かっこ | Ngoặc đơn,dấu ngoặc đơn |
活字 | かつじ | Chữ in,phông chữ,kiểu chữ |