ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
毛糸 | けいと | Sợi len,len |
経度 | けいど | Kinh độ |
系統 | けいとう | Hệ thống |
芸能 | げいのう | Nghệ thuật |
競馬 | けいば | Đua ngựa |
警備 | けいび | Cảnh bị |
形容詞 | けいようし | Tính từ |
形容動詞 | けいようどうし | Tính từ động từ |
外科 | げか | Phẫu thuật |
激増 | げきぞう | Vụ nổ |
下車 | げしゃ | Đáp xuống |
下旬 | げじゅん | Hạ tuần |
下水 | げすい | Nước thải,nước bẩn,nước ngầm |
削る | けずる | Cạo râu |
桁 | けた | Chữ số |
下駄 | げた | Guốc |
血圧 | けつあつ | Huyết áp |
血液 | けつえき | Máu |
月給 | げっきゅう | Tiền lương hàng tháng |
傑作 | けっさく | Kiệt tác,kiệt xuất,tác phẩm lớn |