Ẩn Furigana
Hiển thị Furigana

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
よこす | Chuyển đến,gửi đến,cử đi | |
汚す | よごす | Làm bẩn,làm hỏng |
寄せる | よせる | Sống nhờ vào,dựa vào |
余所 | よそ | Nơi khác |
四つ角 | よつかど | Bốn góc,ngã tư |
酔っ払い | よっぱらい | Người say rượu,người nghiện rượu |
予備 | よび | Dự bị,trừ bị |
呼び掛けるよびかける | Gọi,kêu gọi,vẫy gọi,hiệu triệu | |
呼び出すよびだす | Gọi,gọi đến | |
因る | よる | Nguyên do,vì |
慶び | よろこび | Khoái cảm,hân hạnh,hớn hở |
慶ぶ | よろこぶ | Hí hửng,phấn khởi,vui mừng |
来日 | らいにち | Ngày hôm sau,đến nhật bản |
落第 | らくだい | Sự trượt ,thi trượt |
ラッシュアワー | Giờ cao điểm | |
欄 | らん | Cột ,trường |
ランチ | Thuyền nhỏ,xuồng | |
ランニング | Chạy đua ,lưu hành | |
乱暴 | らんぼう | Bạo loạn,quá đáng |
理科 | りか | Khoa học tự nhiên |