ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
モノレール | Đường ray trơn,tàu chạy trên đường ray trơn | |
紅葉 | もみじ | Cây lá đỏ |
揉む | もむ | Xát,cọ xát,chà xát,mát xa |
燃やす | もやす | Đốt,thui,phóng hỏa |
催し | もよおし | Cuộc hội họp |
盛る | もる | Phát đạt,thịnh vượng,phát triển |
問答 | もんどう | Sự hỏi đáp |
やかましい | Ồn ào,huyên náo,ầm ĩ,đinh tai nhức óc | |
夜間 | やかん | Buổi tối,đêm hôm |
薬缶 | やかん | Ấm đun nước |
役者 | やくしゃ | Diễn viên |
役所 | やくしょ | Công sở |
訳す | やくす | Dịch |
役人 | やくにん | Viên chức,công nhân |
薬品 | やくひん | Thuốc men,dược phẩm |
役目 | やくめ | Trách nhiệm,công việc,nhiệm vụ |
火傷 | やけど | Phỏng,bị phỏng |
火傷 | やこう | Phỏng,bị phỏng |
矢印 | やじるし | Mũi tên |
やたらに | Thừa thãi,dư dả,quá nhiều |