ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
構造 | こうぞう | Cơ cấu,cấu trúc,cấu tạo |
交替 | こうたい | Thay đổi,thay phiên,thay nhau |
耕地 | こうち | Đất canh tác,đất công nghiệp |
校庭 | こうてい | Sân trường |
肯定 | こうてい | Khẳng định |
高度 | こうど | Tiên tiến,cao độ |
高等 | こうとう | Cao đẳng,cấp cao |
合同 | ごうどう | Hợp đồng,khế ước |
後輩 | こうはい | Người vào sau,hậu bối,học sinh khối dưới,người có bậc thấp hơn |
公表 | こうひょう | Công bố,tuyên bố |
鉱物 | こうぶつ | Nham thạch,khoáng chất |
公務 | こうむ | Công vụ |
項目 | こうもく | Hạng mục,khoản,điều khoản |
紅葉 | こうよう | Cây lá đỏ |
合理 | ごうり | Hợp lý |
交流 | こうりゅう | Giao lưu |
合流 | ごうりゅう | Tổ hợp lại,kết hợp lại |
効力 | こうりょく | Hiệu lực,tác dụng |
超える | える | Vượt quá,quá |
コース | Khóa học,tiến trình |