ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
面倒臭い | めんどうくさい | Phiền hà,rắc rối,khó khăn |
儲かる | もうかる | Sinh lời,có lời |
儲ける | もうける | Kiếm tiền,có lời |
申し訳ない | もうしわけない | Không tha thứ được,không bào chữa được |
モーター | Mô tơ,động cơ | |
木材 | もくざい | Vật liệu gỗ,gỗ cây |
目次 | もくじ | Mục lục |
潜る | もぐる | Trốn ,tránh,trải qua |
もしかしたら | Hoặc là,có thể là,vạn nhất | |
もしかすると | Hoặc là,có thể là,vạn nhất | |
もたれる | Dựa,tựa,chống vào,vịn | |
モダン | Hiện đại | |
餅 | もち | Bánh dày |
もったいない | Lãng phí,phạm thượng | |
モデル | Người mẫu,kiểu,khuôn,nhân vật điển hình | |
元々 | もともと | Vốn dĩ,nguyên là,vốn là |
物置 | ものおき | Kho cất đồ,phòng để đồ |
物語る | ものがたる | Kể chuyện,thuật |
物差し | ものさし | Thước đo,thước |
物凄い | ものすごい | Gây sửng sốt,làm choáng váng,gây kinh ngạc |