ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
しゃぶる | Mút ,ngậm,hút | |
車輪 | しゃりん | Bánh xe,nỗ lực cố gắng |
洒落 | しゃれ | Nói đùa dí dỏm,chơi chữ |
じゃんけん | Oản tù tì | |
集会 | しゅうかい | Tụ họp,tập hợp |
住居 | じゅうきょ | Địa chì nhà,trú quán,chỗ ở |
集金 | しゅうきん | Thu tiền |
集合 | しゅうごう | Tập hợp,hội họp |
習字 | しゅうじ | Luyện tập chữ |
修繕 | しゅうぜん | Chỉnh lí |
重体 | じゅうたい | Ốm nặng,tình trạng nguy kịch |
じゅうたん | カーペット) | Thảm |
終点 | しゅうてん | Trạm cuối cùng,điểm cuối cùng,bến cuối cùng |
重点 | じゅうてん | Điểm quan trọng |
就任 | しゅうにん | Bổ nhiệm,nhậm chức |
周辺 | しゅうへん | Vùng xung quanh |
重役 | じゅうやく | Giám đốc |
終了 | しゅうりょう | Kết thúc |
重量 | じゅうりょう | Sức nặng,trọng lượng |
重力 | じゅうりょく | Trọng lực |