ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
引返す | ひきかえす | Lặp đi lặp lại |
引算 | ひきざん | Phép trừ,tính trừ |
引出す | ひきだす | Kéo ra,lấy ra |
引き止める | ひきとめる | Kéo lại,làm ngừng trệ,lưu giữ |
卑怯 | ひきょう | Hèn nhát,bần tiện |
引分け | ひきわけ | Hòa tỷ số,ngang điểm |
髭 | ひげ | Râu |
陽射 | ひざし | Ánh sáng mặt trời,ánh nắng |
肘 | ひじ | Khuỷu tay,cùi chỏ |
ピストル | Súng lục | |
ビタミン | Vitamin | |
ぴたり | Vừa vặn | |
引っ掛かる | ひっかかる | Móc vào,bị lừa gạt,dính líu |
筆記 | ひっき | Bút ký |
引っ繰り返すひっくりかえす | Lật trở lại,đổ xuống | |
引越し | ひっこし | Chuyển nhà |
引っ込む | ひっこむ | Co lại,lõm vào rơi xuống |
筆者 | ひっしゃ | Phóng viên,ký giả |
必需品 | ひつじゅひん | Nhu yếu phẩm |
人差指 | ひとさしゆび | Ngón trỏ |