ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
真っ白 | まっしろ | Sự trắng tinh,trắng toát |
祭る | まつる | Thờ cúng,thờ |
窓口 | まどぐち | Cửa bán vé |
纏まる | まとまる | Lắng,đọng,chìm xuống,được thu thập |
纏める | まとめる | Thu thập,tập hợp ,xếp vào trật tự |
真似る | まねる | Bắt chước,mô phỏng |
まぶしい | Chói mắt,chiếu sáng rực rỡ | |
まぶた | Mí mắt | |
マフラー | Khăn quàng cổ dài | |
間も無く | まもなく | Sắp,chẳng bao lâu nữa,sắp sửa,suýt |
マラソン | Môn chạy đường dài | |
円い | まるい | Tròn |
稀 | まれ | Hiếm có,ít có,hiếm thấy |
回り道 | まわりみち | Đường vòng |
満員 | まんいん | Đông người,chật ních người |
マンション | Chung cư | |
満点 | まんてん | Điểm tối đa |
見送る | みおくる | Chờ đợi,đưa tiễn,tiễn đưa |
見下ろすみおろす | Nhìn xuống,coi khinh,khinh miệt | |
見掛け | みかけ | Vẻ bề ngoài,bề ngoài |