ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
プリント | Bản in,in ấn | |
振舞う | ふるまう | Tiếp đãi ,thết đãi |
ブローチ | Dao chuốt,cái cài áo | |
プログラム | Chương trình | |
風呂敷 | ふろしき | Áo choàng |
ふわふわ | Mềm mại,nhẹ nhàng | |
噴火 | ふんか | Sự phun lửa |
分解 | ぶんかい | Phân giải,sự tháo rời |
文芸 | ぶんげい | Văn nghệ |
文献 | ぶんけん | Văn bản,văn kiện |
噴水 | ふんすい | Vòi nước |
分数 | ぶんすう | Phân số,lẻ |
文体 | ぶんたい | Văn thể |
分布 | ぶんぷ | Sự phân bố |
文房具 | ぶんぼうぐ | Văn phòng phẩm,vật dụng văn phòng |
文脈 | ぶんみゃく | Văn mạch,mạch văn |
分量 | ぶんりょう | Phân lượng |
分類 | ぶんるい | Phân loại |
閉会 | へいかい | Bế mạc hội nghị |
平気 | へいき | Yên tĩnh,bất động |