ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
休講 | きゅうこう | Ngừng lên lớp,nghỉ dạy |
休息 | きゅうそく | Nghỉ giải lao,nghỉ ngơi |
給与 | きゅうよ | Tiền lương,tiền công |
休養 | きゅうよう | An dưỡng,nghỉ ngơi,tĩnh dưỡng |
清い | きよい | Trong sạch,tinh khiết ,trong trắng |
強化 | きょうか | Đẩy mạnh,củng cố,tăng cường |
境界 | きょうかい | Ranh giới,phụ cận ,biên giới,giớ hạn |
行事 | ぎょうじ | Sự kiện,hội hè |
恐縮 | きょうしゅく | Không dám,xin lỗi,xin hãy bỏ qua |
教養 | きょうよう | Giáo dục |
行列 | ぎょうれつ | Hàng người,doàn người,đám rước |
漁業 | ぎょぎょう | Ngư nghiệp ,đánh cá |
曲線 | きょくせん | Đường vòng,đường gấp khúc ,đường cong |
規律 | きりつ | Trật tự,quy luật,kỷ luật |
斬る | きる | Chém |
気を付ける | きをつける | Chú ý,cẩn thận,lưu ý |
金魚 | きんぎょ | Cá vàng |
区域 | くいき | Khu vực,phạm vi,lĩnh vực |
偶数 | ぐうすう | Số chẵn |
空想 | くうそう | Không |