ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
枕 | まくら | Gối đầu,cái gối |
曲げる | まげる | Bẻ cong,uốn cong |
まごまご | Hoang mang,lung túng,bối rối,loay hoay | |
摩擦 | まさつ | Ma sát |
混ざる | まざる | Được trộn,được hòa trộn |
交ざる | まざる | Trộn vào với nhau,bị giao vào nhau |
混じる | まじる | Được trộn,được hòa trộn |
交じる | まじる | Bị giao vào nhau,trộn vào với nhau |
マスク | Khẩu trang,mặt nạ | |
混ぜる | まぜる | Trộn,xáo trộn,pha trộn |
交ぜる | まぜる | Pha |
またぐ | Bước dài | |
又は | または | Hoặc |
待合室 | まちあいしつ | Phòng đợi |
待ち合わせる | まちあわせる | Gặp gỡ |
街角 | まちかど | Góc phố |
真っ暗 | まっくら | Tối đen |
真っ黒 | まっくろ | pitch black |
真っ青 | まっさお | Xanh thẫm,xanh mét,xanh lè |
真っ先 | まっさき | Đầu tiên,trước mắt,dẫn đầu |