ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
なんとなく | Không hiểu tại sao | |
なんとも | Không...một chút nào | |
ナンバー | Số | |
南米 | なんべい | Nam mỹ |
南北 | なんぼく | Nam bắc |
煮える | にえる | Chín,nhừ |
匂う | におう | Có mùi,nực mùi |
逃がす | にがす | Để mất,tuột mất |
憎い | にくむ | Chán ghét,oán hận |
憎らしい | にくらしい | Đáng ghét,ghê tởm |
にこにこ | Mỉm cười | |
濁る | にごる | Đục |
虹 | にじ | Cầu vồng |
日時 | にちじ | Ngày giờ |
日課 | にっか | Bài học hàng ngày |
日程 | にってい | Hành trình,chương trình trong ngày |
鈍い | にぶい | Chậm chạp,cùn,đần độn |
入社 | にゅうしゃ | Vào công ty làm |
女房 | にょうぼう | Vợ |
睨む | にらむ | Liếc,lườm |