ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
貝 | かい | Con sò |
開会 | かいかい | Khai mạc |
会館 | かいかん | Hội trường ,cuộc họp |
改札 | かいさつ | Kiểm tra vé |
解散 | かいさん | Giải tán |
海水浴 | かいすいよく | Tắm biển |
回数 | かいすう | Số lần,tần số |
回数券 | かいすうけん | Tập vé ,cuốn sổ vé |
改正 | かいせい | Rà soát,sửa đổi,thay đổi |
快晴 | かいせい | Thời tiết đẹp |
解説 | かいせつ | Giải thích |
改造 | かいぞう | Cải tạo |
開通 | かいつう | Khia thông |
回転 | かいてん | Xoay chuyển ,xoay vòng |
解答 | かいとう | Giải đáp ,câu trả lời |
回答 | かいとう | Trả lời,câu trả lời |
外部 | がいぶ | Bên ngoài |
解放 | かいほう | Giải phóng ,phát hành |
開放 | かいほう | Sự mở cửa ,sự tự do hóa |
海洋 | かいよう | Hải dương,biển |