ON
OFF
Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
活躍 | かつやく | Hoạt động |
活力 | かつりょく | Sức sống,sinh khí |
仮定 | かてい | Giả định,giả thuyết |
過程 | かてい | Quá trình,giai đoạn |
課程 | かてい | Giáo trình giảng dạy,khóa học |
仮名 | かな | Chữ kana |
仮名遣い | かなづかい | Đánh vần kana |
鐘 | かね | Chuông |
加熱 | かねつ | Tăng nhiệt,nấu |
兼ねる | かねる | Gồm ,kiêm,khó có thể |
カバー | Bìa,vỏ bọc,trang bìa | |
過半数 | かはんすう | Đa số,đại đa số |
被せる | かぶせる | Rưới,phơi,đậy lên,trùm lên |
釜 | かま | Ấm đun nước |
紙屑 | かみくず | Giấy vụn,giấy loại |
神様 | かみさま | Thần,chúa trời,thượng đế |
剃刀 | かみそり | Dao cạo râu |
ガム | Kẹo cao su | |
貨物 | かもつ | Hàng chuyên chở,hàng hóa |
かゆい | Ngứa |