ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
覗く | のぞく | Liếc nhìn,lộ ra ngoài,nhìn trộm |
延ばす | のばす | Trì hoãn,lùi |
延びる | のびる | Giãn ra,tăng lên |
上り | のぼり | Sự leo lên,sự tăng lên |
上る | のぼる | Thăng cấp ,tăng lên |
糊 | のり | Hồ dán,keo dính |
乗換 | のりかえ | Đổi xe |
載る | のる | Được đặt lên |
鈍い | のろい | Chậm chạp ,đần độn |
のろのろ | Chầm chậm,chậm chạp | |
呑気 | のんき | Vô lo,không lo lắng gì |
灰色 | はいいろ | Màu xám,xám |
俳句 | はいく | Thơ haiku,bài cú |
拝見 | はいけん | Xem,chiêm ngưỡng |
売店 | ばいてん | Quầy bán hàng |
売買 | ばいばい | Buôn bán,thương vụ |
這う | はう | Vật ngã,bò |
生える | はえる | Mọc,phát triển,lớn lên |
剥す | はがす | Bóc ra,làm bong ra,mở ra |
ばからしい | Vô duyên,ngu ngốc |