ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
潰す | つぶす | Làm mất,nghiền,giết(thời gian) |
潰れる | つぶれる | Tốn thời gian,sụp,sập,bị phá sản |
つまずく | Sẩy chân,trượt chân | |
詰まる | つまる | Bị ngưng trệ,tắc,bí |
積む | つむ | Chất,xếp,đống |
爪 | つめ | Vuốt,móng vuốt |
艶 | つや | Độ bóng,sự nhẵn bóng |
強気 | つよき | Vững chắc,kiên định,vững vàng |
釣り合う | つりあう | Hợp,cân đối |
吊る | つる | Treo màn,treo |
吊す | つるす | Treo |
出合い | であい | Cuộc gặp gỡ tình cờ |
手洗い | てあらい | Rửa tay,bồn rửa tay |
定員 | ていいん | Sức chứa |
定価 | ていか | Giá cố định,giá hiện hành |
低下 | ていか | Giảm ,sự kém đi,sự suy giảm |
定期券 | ていきけん | Vé tháng |
定休日 | ていきゅうび | Ngày nghỉ thường kỳ |
停止 | ていし | Dừng lại,tạm dừng,gác máy |
停車 | ていしゃ | Dừng xe |