ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
名物 | めいぶつ | Đặc sản,sản vật nổi tiếng |
銘々 | めいめい | Mỗi người,mỗi cá thể |
目上 | めうえ | Cấp trên,bề trên |
メーター | Công tơ mét,đồng hồ | |
恵まれる | めぐまれる | Được ban cho |
巡る | めぐる | Đi quanh ,dạo quanh |
目指す | めざす | Thèm muốn,nhắm vào |
目覚し | めざまし | Đồng hồ báo thức |
目下 | めした | Cấp dưới,hậu bối |
目印 | めじるし | Mã hiệu,dấu hiệu,mốc |
目立つ | めだつ | Nổi lên,nổi bật |
めちゃくちゃ | Lộn xộn,bừa bãi,bị làm hỏng | |
めっきり | Rõ ràng,trông thấy,chợt nổi lên | |
めでたい | Vui vẻ,hạnh phúc,vui mừng | |
メニュー | Menu,thực đơn | |
めまい | Hoa mắt | |
目安 | めやす | Tiêu chuẩn,mục tiêu,mục đích |
免税 | めんぜい | Miễn thuế |
面積 | めんせき | Diện tích |
面接 | めんせつ | Phỏng vấn |