ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
御覧 | ごらん | Nhìn,xem |
コレクション | Bộ sưu tập,sưu tầm | |
転がす | ころがす | Ăn,làm cho đổ nhào |
転がる | ころがる | Lăn lộn,lăn lóc |
紺 | こん | Màu xanh thẫm,màu xanh nước biển コンクール Cuộc thi âm nhạc lớn |
コンクリート | Bê tông | |
混合 | こんごう | Tạp,hỗn hợp |
コンセント | Ổ cắm | |
献立 | こんだて | Trình tự,thứ tự,chương trình làm việc |
こんばんは | Chào buổi tối | |
サークル | Câu lạc bộ thể thao | |
在学 | ざいがく | Đang học |
再三 | さいさん | Dăm ba bận,ba bốn lượt ,vài lần |
祭日 | さいじつ | Ngày lễ,ngày hội,ngày nghỉ |
催促 | さいそく | Sự thúc giục,sự giục giã |
採点 | さいてん | Sự chấn điểm,sự chấm bài |
災難 | さいなん | Tai nạn,nguy khốn,rủi ro |
裁縫 | さいほう | Khâu vá |
材木 | ざいもく | Gỗ |
サイレン | Cái còi,còi báo động |