ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
以降 | いこう | Và sau đó ,sau đây |
イコール | Như nhau | |
勇ましい | いさましい | Dũng cảm. |
衣食住 | いしょくじゅう | Nhu cầu cần thiết của cuộc sống |
意地悪 | いじわる | Ác độc ,độc hại,bệnh nóng tính |
いちいち | Từng người một,riêng biệt | |
一応 | いちおう | Một khi,nhất thời,tạm thời |
一段と | いちだんと | Hơn rất nhiều,hơn một bậc |
一流 | いちりゅう | Hạng nhất ,hàng đầu ,cao cấp |
佚 | いつ | Khi nào ,lúc nào ,bao lâu |
一昨日 | いっさくじつ | Ngày hôm kia |
一昨年 | いっさくねん | Năm trước |
一斉 | いっせい | Đồng thời ,tất cả cùng một lúc |
一旦 | いったん | Tạm thời ,một lần |
一定 | いってい | Cố định,định cư,xác định |
いっていらっしゃい | Tôi đi đây | |
いってまいります | Tôi đã về | |
いつのまにか | Không hiểu từ bao giờ,một lúc nào đó không biết | |
移転 | いてん | Di chuyển |
井戸 | いど | Nước giếng |