ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
足袋 | たび | Loại tất có ngón của nhật |
ダブル | Đôi,nhân đôi,kép | |
だます | Lừa,lường gạt ,man trá | |
溜まる | たまる | Đọng lại,ứ lại,dồn lại |
ダム | Dặn,đập nước,đập ngăn sông | |
溜息 | ためいき | Tiếng thở dài |
ためらう | Ngần ngại,do dự,lưỡng lự | |
溜める | ためる | Chất đống lại,đọng lại,ứ lại,dồn lại |
だらしない | Bừa bộn,luộm thuộm,lôi thôi | |
足る | たる | Đủ |
段階 | だんかい | Giai đoạn |
短期 | たんき | Ngắn hạn,thời gian ngắn |
炭鉱 | たんこう | Mỏ than |
短所 | たんしょ | Sở đoản |
たんす | Tủ | |
淡水 | たんすい | Nước ngọt,cúp nước |
断水 | だんすい | Cúp nước |
単数 | たんすう | Số đơn,số ít |
団地 | だんち | Khu chung cư |
断定 | だんてい | Kết luận |