ON
OFF
Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
薬局 | やっきょく | Hiệu thuốc |
やっつける | Làm một mạch,làm liền tù tì,làm luôn | |
家主 | やぬし | Chủ nhà,chủ đất,gia chủ |
やっぱり | Đương nhiên,rõ ràng,mặc dù | |
破く | やぶく | Rách |
破れる | やぶれる | Tan vỡ,thất bại,rách |
やむをえない | Miễn cưỡng,bất đắc dĩ,tất yếu,không thể tránh khỏi | |
軟らかい | やわらかい | Mềm |
遊園地 | ゆうえんち | Khu vui chơi |
夕刊 | ゆうかん | Báo phát hành vào buổi chiều |
友好 | ゆうこう | Tình bạn,hữu nghị |
郵送 | ゆうそう | Thư từ,thư tín |
夕立 | ゆうだち | Cơn mưa rào vào ban đêm |
夕日 | ゆうひ | Măt trời vào ban chiều |
悠々 | ゆうゆう | Nhàn tản,ung dung,thong dong |
有料 | ゆうりょう | Sự phải trả chi phí |
浴衣 | ゆかた | Kimono mặc vào mùa hè |
湯気 | ゆげ | Hơi nước |
輸血 | ゆけつ | Truyền máu |
輸送 | ゆそう | Chuyên chở,vận chuyển |