ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
停電 | ていでん | Mất điện,cúp điện |
出入り | でいり | Việc ra vào,việc đi và đến |
出入口 | でいりぐち | Cửa ra vào |
手入れ | ていれ | Sự thu nhập,sự chỉnh lý |
テーマ | Chủ đề ,chủ điểm ,đề tài | |
出掛ける | でかける | Ra khỏi nhà,đi ra khỏi |
出来上がり | できあがり | Hoàn thành,làm xong |
出来上がる | できあがる | Được hoàn thành,làm xong |
的確 | てきかく | Rõ ràng ,chính xác |
適確 | てきかく | Sự chính xác,đích xác |
手首 | てくび | Cổ tay |
凸凹 | でこぼこ | Lồi lõm |
手頃 | てごろ | Thuận tiện,tiện tay |
でたらめ | Linh tinh,tạp nham,lung tung | |
手帳 | てちょう | Cuốn sổ tay |
鉄橋 | てっきょう | Cầu sắt,cầu có đường cho xe lửa |
手続き | てつづき | Thủ tục |
鉄砲 | てっぽう | Khẩu súng |
テニスコート | Sân quần vợt,sân ten nít | |
手拭い | てぬぐい | Khăn tắm |