ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
短編 | たんぺん | Truyện ngắn |
誓う | ちかう | Thề,thề nguyền |
地下水 | ちかぢか | Ngay tức thì |
近付ける | ちかづける | Tới sát,tới gần,tiếp cận,giao du |
近寄る | ちかよる | Tới gần,tiếp cận,giao du |
力強い | ちからづよい | Khỏe mạnh,tràn đầy sức lực,mạnh mẽ |
ちぎる | Thề hứa,hứa hẹn,đính hôn | |
地質 | ちしつ | Địa chất |
知人 | ちじん | Quen mặt,người quen biết |
地帯 | ちたい | Vùng,dải đất,vành đai |
縮む | ちぢむ | Rút ngắn,co lại,thu nhỏ lại |
縮める | ちぢめる | Thu gọn,nén lại |
縮れる | ちぢれる | Nhàu nát,nhăn nhúm |
チップ | Chíp,tiền boa,mảnh vụn,lát | |
地点 | ちてん | Địa điểm,điểm |
地名 | ちめい | Địa danh |
茶色い | ちゃいろい | Màu nâu |
着々 | ちゃくちゃく | Suôn sẻ,một cách vững chắc |
茶碗 | ちゃわん | Tách trà,chén trà,chén chè |
中間 | ちゅうかん | Trung gian,giữa |