ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
不規則 | ふきそく | Không có quy tắc,không có điều độ |
普及 | ふきゅう | Mở rộng,phổ cập |
付近 | ふきん | Kế cận,phụ cận |
副詞 | ふくし | Phó từ |
複写 | ふくしゃ | Bản sao,bản in lại |
複数 | ふくすう | Số nhiều,đa ,phức số |
含める | ふくめる | Bao gồm |
膨らます | ふくらます | Bầu bầu,chình ình |
膨らむ | ふくらむ | Làm bành trướng,làm to lên,làm phồng ra |
不潔 | ふけつ | Không sạch sẽ,không thanh sạch,không thanh khiết |
更ける | ふける | Trở nên khuya,về khuya |
符号 | ふごう | Nhãn ,phù hiệu,kí hiệu |
夫妻 | ふさい | Vợ chồng,phu thê |
塞がる | ふさがる | Ngập tràn,bận rộn,kín miệng |
塞ぐ | ふさぐ | Ép nài,bít chịt,bế tắc |
ふざける | Hiếu động,đùa cợt | |
無沙汰 | ぶさた | Lâu không gặp |
武士 | ぶし | Võ sĩ |
部首 | ぶしゅ | Bộ (chữ hán) |
襖 | ふすま | Màn kéo,tấm cửa kéo |