ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
間接 | かんせつ | Gián tiếp |
乾燥 | かんそう | Khô hạn,khô khan,làm khô |
感想 | かんそう | Cảm tưởng |
観測 | かんそく | Quan sát,đo đạc |
寒帯 | かんたい | Hàn đới,xứ lạnh |
官庁 | かんちょう | Công sở,cơ quan |
勘違い | かんちがい | Hiểu lầm,hiểu sai |
缶詰 | かんづめ | Đồ hộp |
乾電池 | かんでんち | Pin khô,bình điện khô ,ắc quy khô |
関東 | かんとう | Vùng kanto |
観念 | かんねん | Ý niệm,quan niệm |
乾杯 | かんぱい | Cạn ly |
看板 | かんばん | Bề ngoài ,mã ngoài,chiêu bài ,bảng thông báo |
看病 | かんびょう | Chăm sóc |
冠 | かんむり | Mũ miện,vương miện |
漢和 | かんわ | Tiếng nhật lấy từ chữ hán |
気圧 | きあつ | Nén khí ,áp suất không khí,áp suất |
器械 | きかい | Khí giới ,dụng cụ,công cụ |
着替え | きがえ | Thay đồ |
機関車 | きかんしゃ | Đầu máy,động cơ |