ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
おまちどおさま | Xin lỗi vì đã phải chờ đợi | |
おめでたい | Sự kiện trọng đại,tin vui đáng chúc mừng | |
思い掛けない | おもいがけない | Bất ngờ ,giản dị |
思い込む | おもいこむ | Nghĩ rằng ,cho rằng |
思いっ切り | おもいっきり | Dứt khoát ,quyết tâm,quyết chí ,hết mình |
思い付く | おもいつく | Nghĩ đến ,nhấn khi |
重たい | おもたい | Nặng,lớn,nghiêm trọng |
おやすみ | Kỳ nghỉ ,nghỉ nghơi | |
おやつ | Bữa ăn nhẹ,bữa ăn chiều | |
親指 | おやゆび | Ngón tay cái |
オルガン | Cơ quan | |
卸す | おろす | Bán buôn |
恩恵 | おんけい | Ân sủng ,lợi ích ,phước lành |
温室 | おんしつ | Nhà kính |
温泉 | おんせん | Suối nước nóng |
温帯 | おんたい | Ôn đới |
御中 | おんちゅう | Công ty |
女の人 | おんなのひと | Phụ nữ |
蚊 | か | Con muỗi |
カーブ | Đường cong bóng ,đường cong |