ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
熟語 | じゅくご | Thành ngữ,tục ngữ |
祝日 | しゅくじつ | Ngày lễ |
縮小 | しゅくしょう | Sự co nhỏ,nén lại |
受験 | じゅけん | Ứng khí,tham gia kỳ thi,dự thi |
主語 | しゅご | Chủ từ,chủ ngữ |
出勤 | しゅっきん | Đi làm |
述語 | じゅつご | Vị ngữ |
出張 | しゅっちょう | Chuyến đi công tác |
寿命 | じゅみょう | Tuổi thọ,đời |
主役 | しゅやく | Nhân vật chính,vai chính |
受話器 | じゅわき | Ống nghe |
循環 | じゅんかん | Tuần hoàn |
巡査 | じゅんさ | Tuần cảnh,tuần binh |
順々 | じゅんじゅん | Theo trình tự,lần lượt |
順序 | じゅんじょ | Tuần tự,trật tự,thứ bậc |
純情 | じゅんじょう | Thuần tính,tình cảm trong sáng |
純粋 | じゅんすい | Trong trẻo,tinh khiết trong sạch |
消化 | しょうか | Sự tiêu hóa,lý giãi |
小学生 | しょうがくせい | Học sinh tiểu học |
しょうがない | Không còn cách nào |