ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
診る | みる | Xem nhẹ,kiểm tra,khám |
民間 | みんかん | Tư nhân,dân gian |
民謡 | みんよう | Dân ca,ca dao |
向う | むかう | Tiến tới,di chuyển tới,đối mặt |
剥く | むく | Bóc,gọt,lột |
無限 | むげん | Vô hạn,vô định,vô biên |
無地 | むじ | Sự trơn không có họa tiết hay hoa văn |
蒸し暑いむしあつい | Oi bức,nóng nực | |
矛盾 | むじゅん | Mâu thuẫn,trái ngược |
蒸す | むす | Hấp,chưng cách thủy |
無数 | むすう | Vô số,vô kể |
紫 | むらさき | Màu tím |
群れ | むれ | Tốp,nhóm,bầy đàn |
姪 | めい | Cháu gái |
名作 | めいさく | Tác phẩm danh tiếng |
名刺 | めいし | Danh thiếp |
名詞 | めいし | Danh từ |
名所 | めいしょ | Nơi nổi tiếng |
命ずる | めいずる | Mệnh lệnh,chỉ định,bổ nhiệm |
迷信 | めいしん | Mê tín,dị đoan |