Ẩn Furigana
Hiển thị Furigana

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
干す | ほす | Phơi,làm khô,sấy |
ポスター | Áp phích quảng cáo | |
北極 | ほっきょく | Bắc cực |
坊っちゃん | ぼっちゃん | Thầy chùa |
ほどく | Mở ra,cời bỏ,tháo | |
堀 | ほり | Hào,kênh hào |
掘る | ほる | Đào ,xắn ,bươi |
彫る | ほる | Khắc,chạm ,tạc |
ぼろ | Áo rách,giẻ rách | |
盆 | ぼん | Mâm ,khay |
盆地 | ぼんち | Chỗ trủng,chỗ lòng chảo |
本部 | ほんぶ | Trụ sở chính |
本来 | ほんらい | Tự nhiên,vốn dĩ |
まあまあ | Tàm tạm,củng được | |
枚数 | まいすう | Số tờ,số tấm |
毎度 | まいど | Mỗi lần |
マイナス | Dấu trừ,âm,lỗ | |
巻く | まく | Choàng,cuốn tròn,gói ghém |
蒔く | まく | Gieo |
撒く | まく | Rải,vẩy nước |