ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
空中 | くうちゅう | Không trung,bầu trời,không gian |
クーラー | Máy lạnh,máy điều hòa | |
釘 | くぎ | Đinh |
区切る | くぎる | Cắt bỏ ,chia cắt,phân chia |
櫛 | くし | Lược chải đầu |
くしゃみ | Hắt xì hơi | |
苦情 | くじょう | Sự than phiền ,lời than phiền |
苦心 | くしん | Sự lao tâm,khổ tứ ,sự siêng năng ,sự chuyên cần |
屑 | くず | Vụn rác ,mẫu vụn,giấy vụn |
崩す | くずす | Phá hủy,kéo đổ,làm rối loạn |
薬指 | くすりゆび | Ngón áp út |
崩れる | くずれる | Đổ nhào ,sụp đổ |
砕く | くだく | Đứt ,đánh tan,đập vỡ |
砕ける | くだける | Bị vỡ |
くたびれる | Mệt mỏi,kiệt sức | |
くだらない | Vô nghĩa,vô vị,vô giá | |
下る | くだる | Đi xuống,lăn xuống |
唇 | くちびる | Môi |
口紅 | くちべに | Thỏi son,son môi |
くっつく | Bám vào ,quấn quýt ,theo sát nút |