ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
ちそうさま | Xin cám ơn đã chiêu đãi | |
こちらこそ | Tôi là người nên nói điều đó | |
小遣い | こづかい | Tiền tiêu vặt |
コック | Vòi ống nước,vòi ga | |
こっそり | Vụng trộm,lén lút | |
古典 | こてん | Sách cũ,cổ điển |
琴 | こと | Đàn koto |
言付ける | ことづける | Nhắn tin,truyền đạt tới,nhắn |
言葉遣い | ことばづかい | Cách sử dụng từ ngữ,lời ăn tiếng nói |
こないだ | Gần đây,mới đây | |
御無沙汰 | ごぶさた | Lâu lắm rồi mới viết thư |
こぼす | Làm tràn,làm đổ,đánh đổ | |
こぼれる | Bị tràn,rơi vãi,chảy ra | |
塵芥 | ごみ | Rác |
ゴム | Cao su,gôm | |
御免 | ごめん | Xin lỗi |
ごめんください | Tôi có thể vào được không? | |
小指 | こゆび | Ngón út,ngón tay út |
こらえる | Chịu đựng ,nhẫn nhịn | |
娯楽 | ごらく | Trò chuyện,giải trí,sự vui chơi |