ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
手前 | てまえ | Thể hiện,sĩ diện |
出迎え | でむかえ | Việc ra đón,đi đón |
出迎える | でむかえる | Đón tiếp |
照らす | てらす | Soi rọi,chiếu theo,chiếu sáng |
照る | てる | Nắng,chiếu sáng |
展開 | てんかい | Triển khai |
伝記 | でんき | Tiểu sử ,lý lịch |
電球 | でんきゅう | Bóng đèn,đèn tròn |
点数 | てんすう | Điểm số,điểm |
伝染 | でんせん | Truyền nhiễm,lan truyền |
電池 | でんち | pin |
電柱 | でんちゅう | Cột điện |
天皇 | てんのう | Thiên hoàng,vua,hoàng đế |
電波 | でんぱ | Sóng điện |
テンポ | Nhịp độ | |
電流 | でんりゅう | Luồng điện,dòng điện |
電力 | でんりょく | Điện năng,điện lực |
問い合わせ | といあわせ | Nơi hướng dẫn,phòng hướng dẫn |
銅 | どう | Đồng,cơ thể |
統一 | とういつ | Thống nhất |