ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
附属 | ふぞく | Phụ thuộc,sự sát nhập |
蓋 | ふた | Cái nắp nồi |
不通 | ふつう | Bị tắc,không thông |
ぶつかる | Va chạm,va đập,va vào | |
ぶつける | Đập mạnh,đánh mạnh | |
物騒 | ぶっそう | Nguy hiểm ,hoan lạc |
ぶつぶつ | Làu bàu,lầm bầm | |
船便 | ぶひん | Linh kiện,phụ tùng |
吹雪 | ふぶき | Bão tuyết |
父母 | ふぼ | Cha mẹ,bố mẹ |
踏切 | ふみきり | Nơi chắn tàu |
麓 | ふもと | Chân núi |
増やす | ふやす | Làm tăng lên,làm hơn |
殖やす | ふやす | Làm tăng lên,thêm vào |
フライパン | Cái chảo | |
ブラウス | Áo bờ lu | |
ぶらさげる | Treo lòng thòng,đeo vào | |
ブ | ラシ | Bàn chải ,chổi lông |
プラスチック | Nhựa | |
振り仮名 | ふりがな | Từ ghi cách đọc |