ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
直前 | ちょくぜん | Ngay trước khi |
直通 | ちょくつう | Liên vận,sự đi thẳng |
直流 | ちょくりゅう | Dòng điện một chiều |
貯蔵 | ちょぞう | Tàng trữ,sự dự trữ |
直角 | ちょっかく | Góc vuông |
直径 | ちょっけい | Đường kính |
散らかすちらかす | Làm vương vãi,vứt lung tung | |
散らかるちらかる | Lung tung,không gọn gàng | |
散らす | ちらす | Vứt lung tung,làm bay tơi tả ,bố trí rải rác |
塵紙 | ちりがみ | Giấy vải mỏng |
散る | ちる | Tỏa đi,rơi rụng ,lan xa |
追加 | ついか | Sự thêm vào,sự bổ sung |
ついで | Tiếp đến | |
通貨 | つうか | Tiền tệ |
通勤 | つうきん | Sự đi làm |
通知 | つうち | Thông báo |
通帳 | つうちょう | Thẻ,sổ tài khoản |
通訳 | つうやく | Thông dịch |
通用 | つうよう | Thông dụng ,áp dụng |
通路 | つうろ | Ngõ hẻm ,đường đi,lối đi |