ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
飢饉 | ききん | Năm mất mùa,nạn đói kém |
器具 | きぐ | Vũ khí,dụng cụ,khí cụ ,đồ đạc |
期限 | きげん | Kỳ hạn,thời hãn ,giới hạn |
記号 | きごう | Dấu,ký hiệu ,mã hiệu |
刻む | きざむ | Đục,chạm,thái khắc |
儀式 | ぎしき | Ghi thức,nghi lễ |
基準 | きじゅん | Tiêu chuẩn,quy chuẩn |
規準 | きじゅん | Mức,chuẩn mực |
起床 | きしょう | Thức dậy |
着せる | きせる | Mặc,khoác |
基礎 | きそ | Nền tảng,nền móng,cơ sở |
気体 | きたい | Thể khí |
基地 | きち | Móng ,địa bàn,căn cứ địa |
きっかけ | Sự bắt đầu ,sự khởi đầu | |
ぎっしり | Đầy chặt,đầy ắp | |
基盤 | きばん | Nền móng,cơ sở |
客席 | きゃくせき | Ghế của khách xem,ghế khán giả |
客間 | きゃくま | Phòng khách |
キャンパス | Khuôn viên trường học,trường học,địa điểm trường học | |
休業 | きゅうぎょう | Đóng cửa ,chấm dứt kinh doanh |