ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
並行 | へいこう | Song hành,song song |
平日 | へいじつ | Ngày thường,hàng ngày |
兵隊 | へいたい | Quân đội |
平凡 | へいぼん | Bình thường |
平野 | へいや | Đồng bằng |
凹む | へこむ | Lõm,hằn xuống |
へそ | Rốn | |
隔てる | へだてる | Phân chia,ngăn cách,cách biệt |
別荘 | べっそう | Biệt thự,nhà nghỉ |
別々 | べつべつ | Từng cái một,riêng rẽ từng cái |
ベテラン | Người thợ giỏi,người từng trải | |
ヘリコプター | Máy bay trực thăng,máy bay phản lực | |
へる | Trải qua,giảm bớt | |
ぺん | Bút bi | |
編集 | へんしゅう | Biên tập,soạn thảo |
便所 | べんじょ | Nhà xí,nhà vệ sinh |
ペンチ | Cái kìm | |
望遠鏡 | ぼうえんきょう | Kính viễn vọng,ống nhòm |
方角 | ほうがく | Phương hướng |
箒 | ほうき | Chổi,cái chổi |