ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
緯度 | いど | Vĩ độ |
従姉妹 | いとこ | Người anh em họ |
威張る | いばる | Kiêu ngạo ,kiêu hãnh ,hợm hĩnh |
嫌がる | いやがる | Ghét ,không ưa,không bằng lòng |
いよいよ | Càng ngày càng ,hơn bao giờ hết | |
煎る | いる | Cuối cùng |
炒る | いる | Rang ,ram |
入れ物 | いれもの | Đồ đựng |
インキ | Mực | |
インタビュー | Cuộc phỏng vấn | |
引力 | いんりょく | Nguy cơ |
ウーマン | Phụ nữ | |
ウール | Len | |
ウエートレス | Phục vụ | |
植木 | うえき | Vườn cây,chậu cây |
飢える | うえる | Bỏ đói |
浮ぶ | うかぶ | Nổi |
浮かべる | うかべる | Thả trôi,làm nổi lên,bày tỏ,mượng tượng |
浮く | うく | Nổi ,lơ lửng |
承る | うけたまわる | Tiếp nhận,chấp nhận ,nghe |