ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
コーラス | Điệp khúc,hợp xướng | |
焦がす | こがす | Làm cháy,thiêu đốt |
国王 | こくおう | Quốc vương,vua |
国籍 | こくせき | Quốc tịch |
国立 | こくりつ | Quốc lập,quốc gia |
ごくろうさま | ....Đã vất vả quá | |
焦げる | こげる | Khê,bị cháy,nấu ,đun |
凍える | こごえる | Lạnh cóng,đóng băng,cứng lại |
心当たり | こころあたり | Sự tình cờ biết |
心得る | こころえる | Hiểu biết,nhận ra,biết |
腰掛け | こしかけ | Ghế dựa,chỗ dựa lưng |
腰掛けるこしかける | Ngồi | |
五十音 | ごじゅうおん | 50 âm tiếng nhật |
胡椒 | こしょう | Hồ tiêu,hạt tiêu,tiêu |
こしらえる | Tạo ra,làm ra,gây ra | |
超す | こす | Làm cho vượt quá |
擦る | こする | Chà xát,lau chùi |
ごぞんじですか | Có biết không vậy? | |
個体 | こたい | Cá thể |
御馳走 | ごちそう | Chiêu đãi,khao ,đãi |