ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
透き通る | すきとおる | Trong vắt,trong suốt |
隙間 | すきま | Khe hở,kẽ hở |
スクール | Trường học | |
すくなくとも | Tối thiểu là,ít ra thì | |
図形 | ずけい | Dáng vẻ,hình dáng ,đồ họa |
スケジュール | Thời khóa biểu,lịch trình,chương trình | |
鈴 | すず | Chuông,cái chuông |
涼む | スタート | Bắt đầu |
スチュワーデス | Nữ tiếp viên hàng không | |
すっきり | Gọn gàng,khoan khoái,dễ chịu | |
すっぱい | Chua | |
ステージ | Sân khấu,vũ đài,giai đoạn | |
棄てる | すてる | Vứt,từ bỏ,hẩm hiu |
ストッキング | Bít tất dài,tất da chân | |
ストップ | Sự ngừng lại,dừng lại | |
素直 | すなお | Thản nhiên,không xúc động,không động lòng |
頭脳 | ずのう | Bộ não,đầu não,có suy nghĩ |
スピーカー | Loa,loa phát thanh,người diễn thuyết | |
図表 | ずひょう | Biểu đồ,đồ thị,đồ hình |
スマート | Thanh thoát,yểu điệu,xinh đẹp |