ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
争う | あらそう | Tranh chấp ,tranh luận |
改めて | あらためて | Một thời điểm nữa ,một lận nữa |
改める | あらためる | Thay đổi ,cải cách ,sửa đổi |
著す | あらわす | Viết,xuất bản |
有難い | ありがたい | Biết ơn,hoan nghênh |
在る | ある | Sống ,để được |
あれこれ | Cái này cái kia,này nọ | |
あわただしい | Bận rộn,bận tối mắt tối mũi | |
あわてる | Vội vàng ,luống cuống ,bối rối | |
安易 | あんい | Dễ dàng ,đơn giản |
案外 | あんがい | Ngoài ra,bất ngờ |
言い出す | いいだす | Bắt đầu nói |
言い付ける | いいつける | Nói với ai đó ,đặt hàng |
いぎ | Ý nghĩa ,tầm quan trọng | |
生き生き | いきいき | Sống động ,sinh động |
いきなり | Đột ngột ,bất ngờ | |
育児 | いくじ | Giáo dục trẻ |
幾分 | いくぶん | Hơi |
生け花 | いけばな | Cắm hoa |
以後 | いご | Sau này ,từ bây giờ ,sau đây ,sau đó |