Ẩn Furigana
Hiển thị Furigana

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
工員 | こういん | Công nhân |
強引 | ごういん | Cưỡng bức,bắt buộc,cậy quyền cậy thế |
公害 | こうがい | Ô nhiễm do công nghiệp |
高級 | こうきゅう | Cao cấp |
公共 | こうきょう | Công cộng |
工芸 | こうげい | Công nghệ |
孝行 | こうこう | Hiếu thảo |
交差 | こうさ | Giao nhau,cắt nhau |
講師 | こうし | Giảng viên |
工事 | こうじ | Công trường |
公式 | こうしき | Theo công thức,quy cách chính thức |
口実 | こうじつ | Xin lỗi |
こうして | こうして | Dường ấy |
校舎 | こうしゃ | Trường học |
公衆 | こうしゅう | Công chúng |
香水 | こうすい | Nước hoa |
公正 | こうせい | Công bằng ,công bình,không thiên vị |
功績 | こうせき | Công trạng,thành tựu |
光線 | こうせん | Tia sáng,nắng |
高層 | こうそう | Cao tầng |