ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
青少年 | せいしょうねん | Tuổi trẻ,thanh thiếu niên |
整数 | せいすう | Số nguyên |
清掃 | せいそう | Quét tước,dọn dẹp |
生存 | せいぞん | Sự sinh tồn |
生長 | せいちょう | Sự sinh trưởng,sinh trưởng |
政党 | せいとう | Chính đảng,đảng |
生年月日 | せいねんがっぴ | Ngày tháng năm sinh |
性能 | せいのう | Tính năng |
整備 | せいび | Bảo dưỡng |
成分 | せいぶん | Thành phần |
性別 | せいべつ | Giới tính |
正方形 | せいほうけい | Hình vuông |
正門 | せいもん | Cổng chính |
成立 | せいりつ | Thành lập |
西暦 | せいれき | Dương lịch |
背負う | せおう | Đảm đương,ghánh vác,cõng vác |
赤道 | せきどう | Xích đạo |
折角 | せっかく | Sự cố công,với rất nhiều cố gắng |
接近 | せっきん | Sự tiếp cận |
瀬戸物 | せともの | Đồ sứ |