ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
実感 | じっかん | Cảm giác thực |
湿気 | しっけ | Không khí ẩm thấp,ẩm thấp |
湿気 | しっき | Không khí ẩm thấp,ẩm thấp |
しつこい | Lằng nhằng,lèo nhèo,đậm | |
実習 | じっしゅう | Thực tập |
実績 | じっせき | Thành tích thực tế |
湿度 | しつど | Độ ẩm |
執筆 | しっぴつ | Việc viết văn,chấp bút |
実物 | じつぶつ | Thực chất |
しっぽ | Đuôi,cái đuôi | |
実用 | じつよう | Thực dụng |
実力 | じつりょく | Thực lực |
実例 | じつれい | Ví dụ thực tế |
失恋 | しつれん | Thất tình |
指定 | してい | Sự chỉ định ,bố trí |
私鉄 | してつ | Đường sắt tư doanh |
児童 | じどう | Nhi đồng |
縛る | しばる | Hạn chế,buộc,trói |
しびれる | Thất thanh,ê mặt,tê dại,tê liệt | |
紙幣 | しへい | Tiền giấy |