ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
一通り | ひととおり | Thông thường,đại khái ,một loạt |
人通り | ひとどおり | Người giao thông trên đường |
ひとまず | Tạm thời | |
瞳 | ひとみ | Tròng mắt ,con ngươi |
一休み | ひとやすみ | Nghỉ một lát |
独り言 | ひとりごと | Độc thoại |
ひとりでに | Tự nhiên | |
ビニール | Nhựa vinyl | |
皮肉 | ひにく | Châm chọc,giễu cợt |
日日 | ひにち | Số ngày |
捻る | ひねる | Đánh bại,vắt óc |
日の入り | ひのいり | Mặt trời lặn,xế chiều |
日の出 | ひので | Mặt trời mọc,bình minh |
響き | ひびき | Tiếng vang,chấn động,dư âm |
響く | ひびく | Vang động,chấn động |
皮膚 | ひふ | Da |
冷やす | ひやす | Lạnh |
ひゃっかじてん | Từ điển bách khoa | |
美容 | びよう | Vẻ đẹp,dung nhan |
表紙 | ひょうし | Bìa ,tờ bìa |