ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
バック | Phía sau,phần sau,lưng | |
発射 | はっしゃ | Sự phóng,bắn tên,phát súng |
発想 | はっそう | Sáng tạo |
発電 | はつでん | Phát điện |
発売 | はつばい | Bán ra |
派手 | はで | Lòe loẹt,màu mè |
話合い | はなしあい | Thảo luận,trao đổi ,bàn bạc |
話し掛けるはなしかける | Bắt chuyện | |
話中 | はなしちゅう | Đang nói chuyện |
甚だしい | はなはだしい | Kinh khủng,đáng sợ,quá mức |
花火 | はなび | Pháo hoa |
花嫁 | はなよめ | Cô dâu |
放れる | はなれる | Thoát li,rời đi |
羽根 | はね | Cánh,lông vũ |
ばね | Sự co giãn,tính đàn hồi | |
跳ねる | はねる | Nhảy,kết thúc,bắn |
破片 | はへん | Mảnh vụn,mảnh vỡ |
はめる | Làm cho khít vào,kẹp chặt | |
早口 | はやくち | Nhanh miệng |
流行る | はやる | Thịnh hành,lưu hành |