ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
三日月 | みかづき | Trăng lưỡi liềm,trăng non |
岬 | みさき | Mũi đất |
みじめ | Đáng thương,đáng buồn | |
ミシン | Máy khâu,máy may | |
店屋 | みせや | Cửa hàng |
見出し | みだし | Tiêu đề |
道順 | みちじゅん | Đường dẫn đến |
見付かるみつかる | Tìm thấy,tìm ra | |
見付けるみつける | Tìm,tìm kiếm | |
みっともない | Không đứng đằn,thiếu lịch sự,ngượng ngùng | |
見直す | みなおす | Nhìn lại,xem lại,đánh giá lại |
見慣れるみなれる | Quen mắt,quen nhìn,quen biết | |
醜い | みにくい | Xấu xí |
実る | みのる | Chín,giành được thành tựu,đạt kết quả |
身分 | みぶん | Vị trí xã hội |
見本 | みほん | Mẫu hàng,kiểu mẫu |
見舞う | みまう | Đi thăm người ốm |
未満 | みまん | Không đầy,không đủ,nhỏ hơn |
名字 | みょうじ | Họ |
ミリ | (メートル) | Một phần nghìn |