ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
学部 | がくぶ | Ngành học |
格別 | かくべつ | Khác biệt,ngoại lệ |
確率 | かくりつ | Xác suất |
学力 | がくりょく | Học lực |
掛け算 | かけざん | Tính nhân,nhân lên |
可決 | かけつ | Sự chấp nhận,tán thành |
火口 | かこう | Miệng núi lửa |
下降 | かこう | Rơi xuống,tụt xuống |
重なる | かさなる | Chồng chất,xếp chồng lên |
飾り | かざり | Trang trí |
火山 | かざん | Núi lủa |
かしこまりました | Hiểu rồi | |
貸し出し | かしだし | Cho mượn |
過失 | かしつ | Điều sai,lỗi ,rủi ro |
果実 | かじつ | Quả |
貸間 | かしま | Phòng cho thuê |
貸家 | かしや | Nhà thuê,nhà trọ |
個所 | かしょ | Thông qua,địa điểm,một phần |
過剰 | かじょう | Vượt quá,quá,thừa |
かじる | Nhai,cắn,ngoạm |