ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
住まい | すまい | Địa chỉ nhà,nhà |
すまない | Xin lỗi | |
墨 | すみ | Mực,mực đen |
澄む | すむ | Trở nên trong sạch,trở nên sáng ,trở nên trong |
相撲 | すもう | Vật sumo |
スライド | Máy chiếu phim đèn chiếu | |
ずらす | Kéo ra,đẩy dịch ra | |
ずらり | Hàng dài | |
掏摸 | すり | Kẻ móc túi |
刷る | する | In |
狡い | ずるい | Ranh mãnh,quỷ quyệt,láu cá |
すれちがう | Đi lướt qua nhau,đi lạc hướng,không đồng ý | |
滑れる | ずれる | Trượt khỏi,lệch khỏi |
寸法 | すんぽう | Kích thước,kích cỡ,số đo |
姓 | せい | Tính,họ |
税関 | ぜいかん | Thuế quan,hải quan |
製作 | せいさく | Chế tác,sản xuất,làm |
制作 | せいさく | Chế tác,làm |
性質 | せいしつ | Tính chất |
清書 | せいしょ | Bản chính,bản coppy sạch |