ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
勝負 | しょうぶ | Cuộc thi đấu,thắng thua |
小便 | しょうべん | Đi tiểu,tiểu tiện |
消防署 | しょうぼうしょ | Cục phòng cháy chữa cháy |
正味 | しょうみ | Ròng ,trọng lượng tịnh |
正面 | しょうめん | Chính diện,mặt chính,mặt tiền |
消耗 | しょうもう | Hao hụt,rơi vãi |
醤油 | しょうゆ | Xì dầu |
省略 | しょうりゃく | Giản lược,lược bỏ,lược bớt |
初級 | しょきゅう | Sơ cấp,mức độ cơ bản,sơ khai |
助教授 | じょきょうじゅ | Trợ giảng,giáo viên trợ giảng |
食塩 | しょくえん | Muối ăn |
職人 | しょくにん | Thợ,người lao động |
初旬 | しょじゅん | 10 ngày đầu của tháng |
書籍 | しょせき | Thư mục,cuốn sách,sách vở |
食器 | しょっき | Đĩa bát,chén bát,bát đĩa |
ショップ | Cửa hiệu ,cửa hàng | |
書店 | しょてん | Cửa hàng sách |
書道 | しょどう | Thư đạo,thuật viết chữ đẹp |
白髪 | しらが | Tóc bạc,tóc sâu |
知合い | しりあい | Người quen |